Gần 200 tên tiếng Anh cực hay và cách đọc tên tiếng Anh theo đúng trình tự của người nước ngoài sẽ được Ms Hoa Giao Tiếp tổng hợp qua bài viết này.

Bạn đang xem: Những cái tên tiếng anh hay


Nếu bạn đang muốn tìm kiếm cho mình một cái tên tiếng Anh thật chất.

Nhưng vẫn đang băn khoăn vẫn chưa lựa chọn cái tên nào cho phù hợp.

Vậy thì đã có gợi ý dành cho bạn. Hãy tham khảo bài viết dưới đây và bạn sẽ có sự lựa chọn phù hợp.

 I. Nguyên tắc khi đặt tên tiếng Anh

- Cấu trúc tên trong tiếng anh (English name) gồm 3 phần và được sắp xếp theo thứ tự

First Name + Middle Name  + Last Name. 

Trong đó:

First Name : Dùng để chỉ “tên gọi” hoặc trong một số trường hợp nó còn bao gồm cả tên đệm.Middle Name : Middle name là tên đệm.Last name : Last name hoặc family name dùng để chỉ “họ” hoặc có thể là “họ và tên đệm”.

Ví dụ: Mark Elliot Zuckerberg (nhà sáng lập của Facebook)

Trong đó first name là Mark, Middle name là Elliot và last Name là Zuckerberg.

Hay ví dụ tên tiếng Việt của bạn là Dương Minh Hoàng

First name là Hoàng, Middle name là Minh, Last Name là Dương
Vậy tên đúng trong tiếng anh sẽ là: Hoang Minh Duong.

*

 II. Tên tiếng Anh (First Name) có nghĩa tương đồng với tên của bạn

A

Vân Anh: Agnes – Trong sáng
Mai Anh: Heulwen – Ánh sáng mặt trời
Bảo Anh: Eudora – món quà tốt lành
Ngọc Ánh: Hypatia – cao quý

B

Bảo: Eugen – Quý giá
Bình: Aurora –Bình minh

C

Cường: Roderick – Mạnh mẽ
Châu: Adela / Adele – Cao quý

D

Danh: Orborne/Cuthbert – Nổi tiếng
Dũng: Maynard – Dũng cảm
Dung: Elfleda – Dung nhan đẹp đẽ
Duyên:Dulcie – Ngọt ngào, lãng mạn
Duyên Khánh: Elysia – được ban phước lành
Dương: Griselda – Chiến binh xám
Duy: Phelan – Sói

Đ

Đại: Magnus – Sự vĩ đại, to lớn
Đức: Finn / Finnian / Fintan – Người có đức tính tốt đẹp
Đan: Calantha – Đóa hoa nở rộ
Điệp: Doris – xinh đẹp, kiều diễm

G

Giang: Ciara – Dòng sông nhỏ
Gia: Boniface – Gia đình, gia tộc

H

Hân: Edna – Niềm vui
Hồng Nhung: Rose/Rosa/Rosy – Hoa hồng
Hạnh: Zelda – Hạnh phúc
Hoa: Calantha – Bông hoa nở rộ
Huy: Augustus – Vĩ đại, lộng lẫy
Hải: Mortimer – Chiến binh biển cả
Hiền: Glenda – Thân thiện, hiền lành
Huyền: Heulwen – ánh sáng mặt trời
Hương: Glenda – trong sạch, thân thiện, tốt lành
Thúy Hồng: Charmaine / Sharmaine – sự quyến rũ

K

Khôi: Bellamy – Đẹp trai
Khoa: Jocelyn – Người đứng đầu khoa bảng
Kiên: Devlin – Kiên trường

L

Linh: Jocasta – Tỏa sáng
Lan: Grainne – Hoa lan
Ly: Lyly – Hoa ly ly

M

Mạnh: Harding – Mạnh mẽ, dũng cảm
Minh: Jethro – Sự thông minh, sáng suốt
Mỹ Nhân : Isolde – Cô gái xinh đẹp
Mai: Jezebel – Trong trắng như hoa mai
Như Muội: Amabel / Amanda – Đáng yêu, dễ thương
Anh Minh: Reginald / Reynold – Người trị vì sáng suốt

N

Ngọc: Pearl – Viên ngọc
Nga: Gladys – Công chúa
Ngân: Griselda – Linh hồn bạc
Nam: Bevis – Sự nam tính, đẹp trai
Nhiên: Calantha – Đóa hoa nở rộ
Nhi: Almira – công chúa nhỏÁnh Nguyệt: Selina – Ánh trăng

O

Oanh: Alula – Chim oanh vũ

P

Phong: Anatole – Ngọn gió
Phú: Otis – Phú quý

Q

Quốc: Basil – Đất nước
Quân: Gideon – Chiến binh, vị vua vĩ đại
Quang: Clitus – Vinh quang
Quỳnh: Queen of the Night – Hoàng hậu trong đêm
Quyền: Baldric – lãnh đạo sáng suốt.

S

Sơn: Nolan – Đứa con của rừng núi.

T

Kim Thoa: Anthea: xinh đẹp như đóa hoa.Huyền Trang: Ciara – Sự huyền diệu
Yến Trinh: Agness – Trong sáng, trong trẻo
Thành: Phelim – Sự thành công, tốt đẹp
Thư: Bertha – Sách/Sự sáng dạ, thông minh
Thủy: Hypatia – Dòng nước
Tú: Stella – Vì tinh tú
Tiến: Vincent – Sự tiến lên, chinh phục
Thảo: Agnes – Ngọn cỏ tinh khiết, nhẹ nhàng
Thương: Elfleda – mỹ nhân cao quýTuyết: Fiona/ Eirlys – Trắng trẻo như bông tuyết/ Bông tuyết nhỏ
Tuyền: Anatole – bình minh, sự khởi đầu
Trung: Sherwin – Người bạn trung thành
Trinh: Virginia – Trinh nữ
Trâm: Bertha – Sự sáng dạ, thông minh
Tiến:Hubert – Đầy nhiệt huyết, hăng hái
Tiên: Isolde – Xinh đẹp
Trúc: Erica – mãi mãi, vĩnh hằng
Tài: Ralph – Thông thái và hiểu biết

V

Võ: Damian – Người giỏi võ/Người thuần hóa
Văn: Bertram – Con người hiểu biết, thông thạo
Việt: Baron – Sự ưu việt, tài giỏi
Vân: Cosima – Mây trắng

Y

Yến: Jena – Chim yến

Một số tên tiếng Anh thông dụng cho nam và nữ

 III. Tên tiếng anh hay cho nữ

 1. Tên tiếng anh cho nữ ngắn gọn

Mang ý nghĩa cao quý

Adelaide – người phụ nữ có xuất thân cao quýAlice – người phụ nữ cao quýSarah – công chúa, tiểu thư
Freya – tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)Regina – nữ hoàng
Gloria – vinh quang
Martha – quý cô, tiểu thưMang ý nghĩa các loại đá quýDiamond – kim cương
Jade – đá ngọc bích
Gemma – ngọc quýMargaret – ngọc trai
Pearl – ngọc trai
Ruby – đỏ, ngọc ruby

*

Mang ý nghĩa niềm tinFidelia – niềm tin
Verity – sự thật
Viva/Vivian – sự sống, sống động
Winifred – niềm vui và hòa bình
Zelda – hạnh phúc
Giselle – lời thề
Grainne – tình yêu
Kerenza – tình yêu, sự trìu mến
Verity – sự thật
Viva/Vivian – sự sống, sống động
Winifred – niềm vui và hòa bình
Zelda – hạnh phúc
Amity – tình bạn
Edna – niềm vui
Ermintrude – được yêu thương trọn vẹn
Esperanza – hy vọng
Farah – niềm vui, sự hào hứng
Letitia – niềm vui
Oralie – ánh sáng đời tôi
Philomena – được yêu quý nhiều
Vera – niềm tin 2. Tên tiếng Anh cho nữ sang chảnhAmabel/Amanda – đáng yêu
Charmaine/Sharmaine – quyến rũ
Amelinda – xinh đẹp và đáng yêu
Annabella – xinh đẹp
Aurelia – tóc vàng óng
Brenna – mỹ nhân tóc đen
Calliope – khuôn mặt xinh đẹp
Fidelma – mỹ nhân
Fiona – trắng trẻo
Hebe – trẻ trung
Isolde – xinh đẹp
Keva – mỹ nhân, duyên dáng
Mabel – đáng yêu
Miranda – dễ thương, đáng yêu
Rowan – cô bé tóc đỏ
Kaylin – người xinh đẹp và mảnh dẻ
Keisha – mắt đen
Doris – xinh đẹp
Drusilla – mắt long lanh như sương
Dulcie – ngọt ngào
Eirian/Arian – rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc

 IV. Tên tiếng Anh hay cho nam

Tên tiếng Anh cho nam 1 âm tiết

 Bill: Mạnh mẽ, dũng cảm
Chas: Người đàn ông quyền lực
Cock: Mạnh mẽ, quyết đoán
Dung: Gan dạ, dũng cảm
Gert: Mạnh mẽ, ý chí
Henk: Ông Vua
Ahn: Hòa bình
Amr: Cuộc sống muôn màu
Ann: Phong nhã, lịch sự
Bas: Uy nghi, oai nghiêm.Ben: Đứa con trai của sự hạnh phúc.Bin: Cậu bé đến từ Bingham.Bob: Tiếng tăm lừng lẫy.Dax: Thác nước.Dom: Chúa tể.Dor: Một căn nhà.Ger: Cái giáo, cái mác, có uy quyền và sức mạnh.Guy: Gỗ, cánh rừng
Jay: Anh chàng ba hoa, lẻo mép.Job: Sự kiên nhẫn.Jon: Lịch sự, tử tế, khoan dung, dộ lượng.Kai, Kay: Người giữ chìa khóa.Kek: Chúa tể bóng tối.Lee: Con sư tử, sự chăm chỉ
Lou: Anh hùng chiến tranh
Luc: Cậu bé đến từ Lucania
Mac: Con trai
Lax: Rộng lớn nhất
Nat: Món quà
Ram: Bình tĩnh, điềm tĩnh.Ray: Lời khuyên răn, chỉ bảo, sự bảo vệ.Raz: Bí mật, điều bí ẩn.Rex: Kẻ thống trị.Rod: Kẻ thống trị nổi tiếng.Ron: Người đứng đầu có năng lực.Roy: Ông Vua.Ryn: Lời khuyên răn, chỉ bảo.Sam: Ánh sáng mặt trời
Sol: Hòa bình.

2. Tên tiếng Anh cho game thủ

- Tổng hợp 20 tên tiếng anh hay nhất cho game thủ.

STT

Tên Tiếng Anh

Ý nghĩa

1

Estella

 Ngôi sao sáng 

2

Gwen

Vị Thánh

3

Heidi

 Quý tộc

4

Hermione

Sự sinh ra

5

Katy

Sự tinh khôi

6

Leia

Đứa trẻ đến từ thiên đường

7

Lucy

Người được sinh ra lúc bình minh

8

Matilda

 Chiến binh hùng mạnh

9

Nelly

Ánh sáng rực rỡ

10

Nora

Ánh sáng

11

Patricia

Sự cao quý

12

Peggy

Viên ngọc quý

13

Tracy

Dũng cảm

14

Trixie

Người mang niềm vui

15

Ursula

Chú gấu nhỏ

16

Vianne

Sống sót

17

Walter

Người chỉ huy quân đội

18

Richard

 Sự dũng mãnh

19

Charlet

Chiến binh

20

Brian

Sức mạnh, quyền lực

Trên đây là tổng hợp những cái tên tiếng Anh hay nhất dành cho bạn. Hy vọng bạn đã lựa chọn cho mình những cái tên thật chất nhé!

Đặc biệt, để nhận vé trải nghiệm lớp học giao tiếp FREE tại cơ sở bạn đăng kí vào link dưới đây để giữ chỗ và nhận quà nhé:

Bạn đang muốn tìm cho con mình một cái tên tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất cho mình và người thân làm nickname. Tổng hợp những tên tiếng Anh hay cho nữ và nam được nhiều người yêu thích dưới đây sẽ giúp bạn có được lựa chọn phù hợp nhất.


Vì sao nên đặt tên tiếng Anh?

Thay vì sử dụng tên tiếng Việt, một cáitên tiếng Anhsẽ giúp bạn tạo dựng ấn tượng tốt khi giao tiếp với người nước ngoài. Bởi một phần người ngoại quốc không hiểu rõ tiếng Việt, mặt khác họ lại hiểu được ý nghĩa tên tiếng Anh và cảm thấy được tôn trọng. Cụ thể:

*

Nếu bạn là Người đang đi làm

Khi bạn sở hữu họ tên tiếng Anh chuẩn và ý nghĩa, bạn có thể tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng đồng thời cho họ thấy sự chuyên nghiệp. Mặt khác, việc đặt họ và tên bằng tiếng anh cũng khẳng định giá trị của bản thân bạn và thể hiện sự tôn trọng với đối tác, doanh nghiệp ứng tuyển.

Bạn là một du học sinh

Tự đặt họ tên tiếng anh hay thực sự hữu ích khi bạn đi du học. Với một cái tên tiếng anh hay, thể hiện chất riêng, cá tính sẽ giúp bạn thuận tiện xưng hô khi bạn cư trú ở quốc gia khác. Đặc biệt, nếu bạn apply các công việc tại đây thì một cái tên hay cũng giúp bạn dễ dàng tìm được job phù hợp với mức lương ổn định.

Tham gia cộng đồng ba mẹ mailinhschool.edu.vn với hơn 200.000 phụ huynh sẵn sàng chia sẻ kinh nghiệm tại đây!
*

Lợi ích trong cuộc sống hàng ngày

Dù là bất kỳ đối tượng nào, bạn cũng cần một cái tên tiếng anh. Bởi không chỉ trong công việc hay học tập, tên nước ngoài sẽ giúp bạn kết nối hòa đồng với nhiều người trên mọi kênh mạng xã hội hay cộng đồng. Thậm chí, ngoài tên tiếng anh facebook, zalo,... bạn cũng cần những cái tên trong game bằng tiếng nước ngoài để thể hiện phong cách của mình và tăng độ thân mật trong nhóm trò chơi đó.

Cấu trúc đặt tên tiếng Anh hay

*

Theo đó, việc đặt tên tiếng anh hay nhưng vẫn cần đảm bảo tuân theo cấu trúc như khi đặt tên tiếng Việt. Cụ thể tên tiếng Anh có 2 phần chính gồm:

First name: Phần tên
Family name: Phần họ

Cụ thể cách đặt tên tiếng Anh hay gồm 3 bước đơn giản cho cả nam và nữ như sau:

Bước 1: Xác định phần tên đầu tiên (First Name)

Bạn có thể tham khảo một vài cái tên dưới đây:

Tên tiếng Anh hay cho nữ: Elizabeth, Emily, Emma, Jessica, Jennifer, Laura, Linda, Maria, Rebecca, Sarah,…Tên tiếng Anh hay cho nam: Brian, Christopher, David, Daniel, Brian, John, James, Kevin, Mark, Matthew, Michael, Robert, William

Bước 2: Xác định phần họ (Family Name)

Lưu ý đối với người Việt bạn cần lấy phần họ trong tên tiếng Việt để đưa vào tiếng Anh. Khi chuyển tên, bạn chỉ cần bỏ dấu của phần họ tiếng Việt là xong.

Bước 3: Ghép và thành lập tên tiếng Anh

Ở bước 1 và 2, nếu bạn chọn First Name là Emily, họ tiếng Việt của bạn là Nguyễn thì tên tiếng Anh của bạn sẽ là: “Emily Nguyen”.

Lưu ý: Trong tiếng Anh, bạn cần đọc tên theo thứ tự tên trước - họ sau.

Qua đây, bạn đã nắm được cách đặt tên cũng như cấu trúc tên chuẩn của người bản xứ. Bây giờ, hãy cùng mailinhschool.edu.vn điểm qua những tên tiếng Anh hay nhất nhé!

Tên tiếng Anh ý nghĩa hay cho nam đơn giản dễ nhớ

Các tên tiếng Anh cho nam thường toát lên khí chất mạnh mẽ, phong độ. Mặt khác, một tựa tên hay cũng mang những ý nghĩa về sự may mắn, thịnh vượng và hạnh phúc. Tổng hợp những cái tên dưới đây sẽ giúp bạn có được lựa chọn ưng ý.

Tên tiếng Anh hay cho nam được nhiều người sử dụng nhất

STT

Tên tiếng Anh cho nam

Ý nghĩa cụ thể

1

Beckham

Tên của cầu thủ bóng đá nổi tiếng. Nếu bạn yêu thích bộ môn này hoặc đơn giản là thích chơi thể thao bạn có thể lựa chọn.

2

Bernie

Một cái tên đại diện sự tham vọng.

3

Clinton

Tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực (tổng thống nhiệm kỳ thứ 42 của Hoa Kỳ: Bill Clinton).

4

Corbin

Tên với ý nghĩa reo mừng, vui vẻ được đặt tên cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác.

5

Elias

Sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.

6

Finn

Người đàn ông lịch lãm.

7

Jesse

Nếu con bạn sinh ra trong khoảng thời gian Giáng Sinh, hãy chọn cái tên này biểu thị là một món quà. Đây là món quà tuyệt vời nhất từ trước tới nay mà chúa đã ban tặng.

8

Liam

Liam là cái tên đang được đông đảo các bà mẹ tại Mỹ lựa chọn cho con mình. Liam biểu thị cho những ước muốn đạt được, vừa dễ thương lại vừa có sức ảnh hưởng.

9

Night

Night là một cái tên biểu thị cho những câu chuyện dài, nhiều tâm sự hoặc đơn giản chỉ là người con trai đó được sinh ra vào ban đêm. Ngoài ra, cái tên này còn mang nhiều ý nghĩa khác nữa nhé.

10

Otis

Hạnh phúc và khỏe mạnh

11

Rory

Đây có thể là 1 cái tên phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “the red king”.

12

Saint

Ánh sáng, vị thánh

13

Silas

Sự tự do - Đây là cái tên dành cho những người thích phiêu lưu, đi đây đó để khám phá hay đơn giản là đi du lịch.

14

Zane

Thể hiện tính cách “khác biệt” như 1 ngôi sao nhạc pop.


Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa may mắn giàu sang nổi tiếng

STT

Tên tiếng Anh hay cho nam

Ý nghĩa cụ thể

1

Nolan

Cái tên thể hiện tiếng tăm vang dội và những hiển hách trong tương lai. Đặt tên này, con bạn sẽ tượng trưng cho sự cao quý và nổi tiếng.

2

Cato

Dưới tiếng Latinh, cái tên Cato có nghĩa là khôn ngoan, cái tên có lịch sử lâu đời tại La Mã cổ đại. Nhắc tới cái tên Coto người ta sẽ liên tưởng tới một thiên tài dưới tương lai.

3

Otis

Người cứng cáp, có trí tuệ và có tương lai tươi sáng với sự nghiệp phía trước.

4

Alvar

Có vị thế, tầm quan trọng

5

Amory

Người cai trị nổi danh (thiên hạ)

6

Aylmer

Nổi tiếng, cao thượng

7

Emery

Người thống trị giàu sang

8

Cuthbert

Nổi tiếng, cao thượng

9

Darius

Giàu có, người bảo vệ

10

Patrick

Người quý tộc


Tên tiếng Anh ý nghĩa về thiên nhiên cho nam

*


STT

Tên tiếng Anh hay cho nam

Ý nghĩa cụ thể

1

Aidan, Egan, Iagan

Lửa

2

Leighton

Vườn cây thuốc

3

Anatole

Bình minh

4

Dalziel

Nơi đầy ánh nắng

5

Enda

Chú chim

6

Farley

Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành

7

Radley

Thảo nguyên đỏ

8

Silas

Rừng cây

9

Uri

Ánh sáng

10

Augustus

Vĩ đại, lộng lẫy


Tên tiếng Anh dễ nhớ cho nam mang ý nghĩa hạnh phúc & thịnh vượng

STT

Tên tiếng Anh hay cho nam

Ý nghĩa cụ thể

1

Anselm

Được Chúa bảo vệ

2

Azaria

Được Chúa giúp đỡ

3

Benedict

Được ban phước

4

Carwyn, Gwyn

Được yêu, được ban phước

5

Amyas, Erasmus

Được yêu thương

6

Aneurin

Người yêu quý

7

Darryl

Yêu quý, yêu dấu

8

Engelbert

Thiên thần nổi tiếng

9

Orson

Đứa con của gấu

10

Samson

Đứa con của mặt trời

11

Shanley

Con trai của người anh hùng


Những tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa dũng cảm chiến binh

*


STT

Tên tiếng Anh hay cho nam

Ý nghĩa cụ thể

1

Ace

Hùng dũng, mạnh mẽ

2

Alexander

Người trấn giữ, người bảo vệ

3

Leo

Chú sư tử dũng mãnh

4

Adonis

Chúa tể

5

Alger

Cây thương của người elf

6

Alvar

Chiến binh tộc elf

7

Amory

Người cai trị nổi danh (thiên hạ)

8

Archibald

Thật sự quả cảm

9

Athelstan

Mạnh mẽ, cao thượng

10

Aubrey

Kẻ trị vì tộc elf

11

Baldric

Lãnh đạo táo bạo

12

Barret

Người lãnh đạo loài gấu

13

Bernard

Chiến binh dũng cảm

14

Cyril/ Cyrus

Chúa tể

15

Derek

Kẻ trị vì muôn dân

16

Delvin

Cực kỳ dũng cảm

17

Dieter

Chiến binh

18

Duncan

Hắc kỵ sĩ

19

Egbert

Kiếm sĩ vang danh thiên hạ

20

Fergal

Dũng cảm, quả cảm

21

Fergus

Con người của sức mạnh

22

Garrick

Người cai trị

23

Gideon

Chiến binh, chiến sĩ vĩ đại

24

Harding

Mạnh mẽ, dũng cảm

25

Jocelyn

Nhà vô địch

26

Joyce

Chúa tể

27

Kane

Chiến binh

28

Kenelm

Người bảo vệ dũng cảm

29

Maynard

Dũng cảm, mạnh mẽ

30

Meredith

Trưởng làng vĩ đại

31

Mervyn

Chủ nhân biển cả

32

Mortimer

Chiến binh biển cả

33

Ralph

Thông thái và mạnh mẽ

34

Randolph

Người bảo vệ mạnh mẽ

35

Reginald

Người cai trị thông thái

36

Roderick

Mạnh mẽ vang danh thiên hạ

37

Roger

Chiến binh nổi tiếng

38

Waldo

Sức mạnh, trị vì

39

Dominic

Chúa tể

40

Magnus

Vĩ đại

41

Maximilian

Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất

42

Conal

Sói, mạnh mẽ

43

Oswald

Sức mạnh thần thánh

44

Damian

Người thuần hóa (người/vật khác)

45

Dempsey

Người hậu duệ đầy kiêu hãnh


Các tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa thông thái cao quý

*


STT

Tên tiếng Anh hay cho nam

Ý nghĩa cụ thể

1

Albert

Cao quý, sáng dạ

2

Donald

Người trị vì thế giới

3

Eric

Vị vua muôn đời

4

Frederick

Người trị vì hòa bình

5

Harry

Người cai trị đất nước

6

Henry

Người cai trị đất nước

7

Maximus

Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất

8

Raymond

Người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn

9

Robert

Người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)

10

Roy

Vua (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)

11

Stephen

Vương miện

12

Titus

Danh giá


STT

Tên tiếng Anh hay cho nam

Ý nghĩa cụ thể

1

Jonathan

Jonathan được hiểu là món quà từ trên cao ban xuống, phước lành.

2

Mathew

Trong kinh thánh cái tên này cũng được cho là món quà từ thiên chúa.

3

Daniel

Chúa là người phân xử

4

Elijah

Chúa là Yah/Jehovah (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)

5

Emmanuel/Manuel

Chúa ở bên ta

6

Gabriel

Chúa hùng mạnh

7

Issac

Chúa cười, tiếng cười

8

Jacob

Chúa chở che

9

Joel

Yah là Chúa (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)

10

John

Chúa từ bi

11

Joshua

Chúa cứu vớt linh hồn

12

Mi​chael

Kẻ nào được như Chúa?

13

Nathan

Món quà, Chúa đã trao

14

Raphael

Chúa chữa lành

15

Samuel

Nhân danh Chúa/Chúa đã lắng nghe

16

Theodore

Món quà của Chúa

17

Timothy

Tôn thờ Chúa

18

Zachary

Jehovah đã nhớ


Tham khảo ngay: Đặt tên tiếng anh theo đá quý hiếm cho cả nam và nữ

Tên tiếng Anh dễ nhớ cho nam theo dáng vẻ bề ngoài

*


STT

Tên tiếng Anh hay cho nam

Ý nghĩa cụ thể

1

Gray

Người có tóc hoặc quần áo màu xám

2

Bellamy

Người bạn đẹp trai

3

Belvis

Chàng trai đẹp trai

4

Caradoc

Đáng yếu

5

Duane

Chú bé tóc đen

6

Flynn

Người tóc đỏ

7

Kieran

Cậu bé tóc đen

8

Lloyd

Tóc xám

9

Rowan

Cậu bé tóc đỏ

10

Venn

Đẹp trai


STT

Tên tiếng Anh hay cho nam

Ý nghĩa cụ thể

1

Clement

Độ lượng, nhân từ

2

Curtis

Lịch sự, nhã nhặn

3

Dermot

(Người) không bao giờ đố ky

4

Enoch

Tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm

5

Finn/Finnian/Fintan

Tốt, đẹp, trong trắng

6

Gregory

Cảnh giác, thận trọng

7

Hubert

Đầy nhiệt huyết

8

Phelim

Luôn tốt

9

Mason

Người chăm chỉ

10

Justin

Người trung thực

11

Levi

Người kiên định, nhẫn nại


Những tên tiếng Anh hay cho nữ dễ nhớ ý nghĩa nhất

Với các bạn nữ, tên tiếng Anh thường mang những ý nghĩa thể hiện cá tính mạnh mẽ, đáng yêu, đôi khi có sang chảnh và quý phái. Dưới đây là những cái tên tiếng Anh thú vị để bạn lựa chọn.

*

Các tên tiếng Anh hay cho nữ được yêu thích nhất

STT

Tên tiếng Anh cho nữ

Ý nghĩa cụ thể

1

Mila

Mila là cái tên được đặt rất nhiều tại các nước Châu Âu. Cái tên này biểu thị cho sự duyên dáng, thân yêu của một cô gái phúc hậu.

2

Maya

Đây là cái tên ý nghĩa, trong tiếng Do Thái được hiểu là Nước ay ảo ảnh. Do đó, đặt tên này cho con cũng mang tới ý nghĩa trong sáng, thơ mộng và huyền bí.

3

Cara

Đây là cái tên có ý nghĩa là một tình yêu vô bờ bến, một người yêu dấu. Nếu bạn đặt tên này cho con mình cũng thể hiện tình yêu thương của mọi người dành cho cô bé và cô bé cũng có một trái tim nhân hậu.

4

Allison

Allison là cái tên tiếng Anh hay có nghĩa là quý tộc. Đặt tên này cho con gái được hiểu là một cô gái tốt bụng, đáng tin cậy nhất.

5

Rose

Đây là cái tên rất phổ biến trên thế giới, một trong những tên tiếng Anh hay nữ và nam. Cái tên đẹp này tượng trưng cho hương thơm ngào ngạt, tượng trưng cho tình yêu và khoảnh khắc lãng mạn, những cô gái tràn đầy tình yêu.

6

Elle

Đây là cái tên siêu dễ thương, trong tiếng Anh nó được hiểu là một ngọn đuốc, trong tiếng Hy Lạp được hiểu là mặt trăng. Nếu bạn đặt tên này cho con có thể hiểu là “ánh sáng rực rỡ”.

7

Sadie

Đây là cái tên khởi hành từ Sarah nghĩa là công chúa đáng yêu. Nếu bạn chỉ có duy nhất một cô con gái, hãy đặt tên Sadie này nhé, cô công chúa bé bỏng của bố mẹ.

8

Beatrice

Beatrice là cái tên có xuất xứ từ tiếng Latin, được hiểu là người mang niềm vui. Nếu bạn thích con gái mình có cuộc sống cao cả, lương thiện, mang niềm vui đến cho người khác hãy đặt là Beatrice.

9

Constance

Constance là tên dành cho cô gái có sự kiên định, lập trường vững vàng. Bạn muốn con mình lớn lên với ý chí, quyết tâm và kiên định với lựa chọn của mình đặt tên này cũng rất ý nghĩa nhé.

10

Paige

Bên cạnh những cái tên tiếng Anh hay cho nữ và nam đã được liệt kê ở trên. Bạn muốn cô gái của mình sau này là một người chăm chỉ, siêng năng, biểu thị của sự thành công. Hãy chọn cái tên Paige để đặt cho công chúa của mình.

11

Madeline

Madeline là tên hay ý nghĩa, thể hiện một cô gái tài năng, dễ thương. Đặt tên này cho con gái của mình sẽ có nhiều biệt danh dễ thương khác như Maddy, Mads, Linny , và còn cái tên khác biểu trưng cho tài năng của cô ấy.

12

Taylor

Trong tiếng Anh Taylor được hiểu là cô gái thời trang, tiếng Anh cổ có nghĩa là thợ may. Nếu bạn định hướng cho con mình sau này đi theo ngành thời trang hãy lựa chọn tên này nhé.

13

Lily

Đây là cái tên biệt danh vô cùng phổ biến tại các nước phương Tây. Cái tên này lấy cảm hứng từ loài hoa dịu dàng, ngọt ngào và dễ thương, cô gái ấy nhất định là người sống tình cảm.

14

Sophia

Đây là cái tên biểu thị cho cô gái thông minh yêu đọc sách, chăm chỉ học hành. Đây là cái tên tuyệt vời dành cho cô gái khôn ngoan mà các mẹ nên đặt cho con mình.

15

Natalie

Đây là một cái tên dành cho một tôn giáo có nghĩa là sinh nhật của Chúa. Tuy nhiên, nếu cô gái bạn sinh vào tháng 12, cũng có thể lấy tên này đặt cho con gái để biểu thị cho sự may mắn, an lành.

16

Quinn

Quinn có ý nghĩa độc đáo, là thủ lĩnh tượng trưng là nhà lãnh đạo tài ba. Nếu bạn muốn con mình sau này có thể trở thành người đứng đầu tổ chức nào đó hãy đặt tên này thực sự ý nghĩa nhé.


Tên tiếng Anh ý nghĩa niềm tin hy vọng tình yêu & tình bạn cho nữ

*


STT

Tên tiếng Anh hay cho nữ

Ý nghĩa cụ thể

1

Agatha

Tốt

2

Alethea, Verity

Sự thật

3

Dilys

Chân thành, chân thật

4

Dulcie

Ngọt ngào

5

Edna

Niềm vui

6

Esperanza

Hy vọng

7

Farah

Niềm vui, sự hào hứng

8

Fidelia, Vera

Niềm tin

9

Giselle

Lời thề

10

Grainne

Tình yêu

11

Kerenza

Tình yêu, sự trìu mến

12

Laelia

Vui vẻ

13

Letitia

Niềm vui

14

Meliora

Tốt hơn, đẹp hơn

15

Mirabel

Tuyệt vời

16

Myrna

Sự trìu mến

17

Oralie

Ánh sáng đời tôi

18

Rowena

Danh tiếng, niềm vui

19

Sigrid

Công bằng và thắng lợi

20

Winifred

Niềm vui và hòa bình

21

Amity

Tình bạn


STT

Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nữ

Ý nghĩa cụ thể

1

Adela, Adele

Cao quý

2

Adelaide, Adelia

Người phụ nữ có xuất thân cao quý

3

Alva

Cao quý, cao thượng

4

Arianne

Rất cao quý, thánh thiện

5

Audrey

Sức mạnh cao quý

6

Daria

Người giàu sang

7

Donna, Ladonna

Tiểu thư

8

Elfleda

Mỹ nhân cao quý

9

Euphemia

Được trọng dụng, danh tiếng vang dội

10

Fidelma

Mỹ nhân

11

Genevieve

Tiểu thư, phu nhân của mọi người

12

Gladys

Công chúa

13

Hypatia

Cao quý nhất

14

Keva

Mỹ nhân, duyên dáng

15

Martha

Quý cô, tiểu thư

16

Milcah

Nữ hoàng

17

Odette, Odile

Sự giàu có


Tham khảo ngay: Tổng hợp 180+ Tên tiếng Anh quý tộc nghe cực sang cho nam & nữ

Tên tiếng Anh dễ nhớ cho nữ theo đá quý màu sắc

*


STT

Tên tiếng Anh hay cho nữ

Ý nghĩa cụ thể

1

Diamond

Kim cương

2

Gemma

Ngọc quý

3

Jade

Đá ngọc bích

4

Margaret

Ngọc trai

5

Melanie

Đen

6

Pearl

Ngọc trai

7

Ruby

Đỏ, ngọc ruby

8

Scarlet

Đỏ tươi

9

Sienna

Đỏ


STT

Tên tiếng Anh ý nghĩa cho nữ

Ý nghĩa cụ thể

1

Ariel

Chú sư tử của Chúa

2

Dorothy

Món quà của Chúa

3

Elizabeth

Lời thề của Chúa/Chúa đã thề

4

Emmanuel

Chúa luôn ở bên ta

5

Jesse

Món quà của Yah

6

Artemis

Tên nữ thần mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp

7

Christabel

Người Công giáo xinh đẹp

8

Cleopatra

Tên 1 nữ hoàng Ai Cập

9

Godiva, Theodora

Món quà của Chúa

10

Isadora

Món quà của Isis

11

Thekla

Vinh quang của thần linh


>> Đừng bỏ lỡ: Tổng hợp 100+ tên tiếng anh 2 âm tiết cho nữ hay & ý nghĩa nhất
Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn

*


STT

Tên tiếng Anh dễ nhớ cho nữ

Ý nghĩa cụ thể

1

Amanda

Được yêu thương, xứng đáng với tình yêu

2

Beatrix

Hạnh phúc, được ban phước

3

Gwen

Được ban phước

4

Helen

Mặt trời, người tỏa sáng

5

Hilary

Vui vẻ

6

Irene

Hòa bình

7

Serena

Tĩnh lặng, thanh bình

8

Victoria

Chiến thắng

9

Acacia

Bất tử, phục sinh

10

Elysia

Được ban phước

11

Ermintrude

Được yêu thương trọn vẹn

12

Eudora

Món quà tốt lành

13

Eunice

Chiến thắng vang dội

14

Felicity

Vận may tốt lành

15

Gwyneth

May mắn, hạnh phúc

16

Helga

Được ban phước

17

Jocelyn

Nhà vô địch

18

Kelsey

Con thuyền mang đến sự thắng lợi

19

Pandora

Được ban phước

20

Philomena

Được yêu quý nhiều

21

Veronica

Người mang lại chiến thắng


STT

Tên tiếng Anh hay cho nữ

Ý nghĩa cụ thể

1

Alexandra

người trấn giữ, người bảo vệ

2

Andrea

mạnh mẽ, kiên cường

3

Aubret

Kẻ trị vì tộc elf, siêu hùng cường

4

Bridget

sức mạnh, người nắm quyền lực

5

Edith

Sự thịnh vượng trong chiến tranh

6

Elfleda

Sức mạnh người elf

7

Fallon

Người lãnh đạo

8

Gerda

Người giám hộ, hộ vệ

9

Griselda

Chiến binh xám

10

Hilda

Chiến trường

11

Imelda

Chinh phục tất cả

12

Iphigenia

Mạnh mẽ

13

Louisa

chiến binh nổi tiếng

14

Lysandra

Kẻ giải phóng loài người

15

Matilda

Sự kiên cường trên chiến trường

16

Meredith

Trưởng làng vĩ đại

17

Milcan

Nữ hoàng

18

Sigourney

Kẻ chinh phục

19

Valerie

Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh


Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa về thiên nhiên

*


STT

Tên tiếng Anh hay cho nữ

Ý nghĩa cụ thể

1

Alida

Chú chim nhỏ

2

Anthea

Như hoa

3

Aurora

Bình minh

4

Azura

Bầu trời xanh

5

Calantha

Hoa nở rộ

6

Ciara

Đêm tối

7

Daisy

Hoa cúc dại

8

Edana

Lửa, ngọn lửa

9

Eira

Tuyết

10

Eirlys

Hạt tuyết

11

Elain

Chú hươu con

12

Esther

Ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)

13

Flora

Hoa, bông hoa, đóa hoa

14

Heulwen

Ánh mặt trời

15

Iolanthe

Đóa hoa tím

16

Iris

Hoa iris, cầu vồng

17

Jasmine

Hoa nhài

18

Jena

Chú chim nhỏ

19

Jocasta

Mặt trăng sáng ngời

20

Layla

Màn đêm

21

Lily

Hoa huệ tây

22

Lucasta

Ánh sáng thuần khiết

23

Maris

Ngôi sao của biển cả

24

Muriel

Biển cả sáng ngời

25

Oriana

Bình minh

26

Phedra

Ánh sáng thuần khiết

27

Rosa

Đóa hồng

28

Rosabella

Đóa hồng xinh đẹp

29

Roxana

Ánh sáng, bình minh

30

Selena

Mặt trăng, nguyệt

31

Selina

Mặt trăng

32

Stella

Vì sao, tinh tú

33

Sterling

Ngôi sao nhỏ

34

Violet

Hoa violet, màu tím


Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa thông thái & cao quý

STT

Tên tiếng Anh hay cho nữ

Ý nghĩa cụ thể

1

Adelaide

Người phụ nữ có xuất thân cao quý

2

Alice

Người phụ nữ cao quý

3

Bertha

Thông thái, nổi tiếng

4

Clara

Sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết

5

Freya

Tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)

6

Gloria

Vinh quang

7

Martha

Quý cô, tiểu thư

8

Phoebe

Sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết

9

Regina

Nữ hoàng

10

Sarah

Công chúa, tiểu thư

11

Sophie

Sự thông thái


ĐỪNG BỎ LỠ!! Chương trình giúp
CON GIỎI NGHE - NÓI - ĐỌC - VIẾTcùng hơn 10 triệu trẻ em thành thạo ngoại ngữ trước tuổi lên 10 và nhiều phần quà hấp dẫn.
*
Tên tiếng Anh hay cho nữ theo tình cảm tính cách con người

*


STT

Tên tiếng Anh hay cho nữ

Ý nghĩa cụ thể

1

Agatha

Tốt

2

Agnes

Trong sáng

3

Aliyah

Trỗi dậy

4

Alma

Tử tế, tốt bụng

5

Alula

Người có cánh

6

Angel

Thiên thần, người truyền tin

7

Bianca/Blanche

Trắng, thánh thiện

8

Cosima

Có quy phép, hài hòa, xinh đẹp

9

Dilys

Chân thành, chân thật

10

Ernesta

Chân thành, nghiêm túc

11

Eulalia

(Người) nói chuyện ngọt ngào

12

Glenda

Trong sạch, thánh thiện, tốt lành

13

Guinevere

Trắng trẻo và mềm mại

14

Halcyon

Bình tĩnh, bình tâm

15

Jezebel

Trong trắng

16

Keelin

Trong trắng và mảnh dẻ

17

Laelia

Vui vẻ

18

Latifah

Dịu dàng, vui vẻ

19

Sophronia

Cẩn trọng, nhạy cảm

20

Tryphena

Duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú

21

Xenia

Hiếu khách


STT

Tên tiếng Anh hay cho nữ

Ý nghĩa cụ thể

1

Amabel/Amanda

Đáng yêu

2

Amelinda

Xinh đẹp và đáng yêu

3

Annabella

Xinh đẹp

4

Aurelia

Tóc vàng óng

5

Brenna

Mỹ nhân tóc đen

6

Calliope

Khuôn mặt xinh đẹp

7

Ceridwen

Đẹp như thơ tả

8

Charmaine/Sharmaine

Quyến rũ

9

Christabel

Người Công giáo xinh đẹp

10

Delwyn

Xinh đẹp, được phù hộ

11

Doris

Xinh đẹp

12

Drusilla

Mắt long lanh như sương

13

Dulcie

Ngọt ngào

14

Eirian/Arian

Rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc

15

Fidelma

Mỹ nhân

16

Fiona

Trắng trẻo

17

Hebe

Trẻ trung

18

Isolde

Xinh đẹp

19

Kaylin

Người xinh đẹp và mảnh dẻ

20

Keisha

Mắt đen

21

Keva

Mỹ nhân, duyên dáng

22

Kiera

Cô bé tóc đen

23

Mabel

Đáng yêu

24

Miranda

Dễ thương, đáng yêu

25

Rowan

Cô bé tóc đỏ


Tên biệt danh cho bé trai

Dưới đây là những cái tên tiếng Anh ý nghĩa cho bé trai, bạn có thể đặt cho con hoặc cháu trai của mình:

Leonard – Chú sư tử oai phong lẫm liệt
Louis – Chiến binh dũng cảm
Richard – Sự dũng mãnh, uy nghi
Drake – Con rồng to cao, khỏe mạnh
Leon – Chú sư tử chúa tể rừng xanh
Harold – Người cai trị cả lãnh thổ
Harvey – Chiến binh xuất sắc trong quân đội
Albert – Cao quý, sáng dạ
Roy – Gốc là từ “roi” (Chỉ vị vua trong tiếng Pháp)Stephen – Quyền quý, nguy nga như vương miện
Titus – Danh giá
Donald – Người trị vì thế giới
Henry – Người cai trị đất nước
Maximus – Con sẽ là người tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
Eric – Vị vua muôn đời
William – Mong muốn bảo vệ
Andrew – Hùng dũng, mạnh mẽ
Alexander – Người trấn giữ, người bảo vệ
Vincent – Chinh phục
Arnold – Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)Brian – Sức mạnh, quyền lực

*

Tên biệt danh cho bé gái

Nếu sinh con ra là con gái, mẹ nào cũng muốn bé nhà mình phải thật xinh đẹp, dễ thương, duyên dáng và trắng trẻo. Những cái tên cũng một phần nào thể hiện tính cách của bé. Nếu có con gái, bạn đừng bỏ qua những cái tên tiếng Anh cho bé gái dưới đây:

Aboli: Đây là một tiếng Hindu khá phổ thông có ý nghĩa là hoa.

Kusum: Có ý nghĩa là hoa nói chung.

Violet: Một loại hoa màu tím xanh đầy xinh xắn.

Calantha: Một đóa hoa đang thì nở rộ khoe sắc.

Gemma: Một viên ngọc quý.

Ruby: Ngọc ruby mang sắc đỏ quyến rũ.

Odette (hay Odile): Sự giàu sang.

Margaret: Ngọc trai.

Valeria: Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh.

Andrea: Mạnh mẽ, kiên cường.

Louisa: Chiến binh nổi tiếng.

Edith: Sự thịnh vượng trong chiến tranh.

*

Một số biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh

Những người yêu nhau chắc chắn không thể bỏ qua các biệt danh đặc biệt ngọt ngào và dễ nhớ như:

Angel: Thiên thần. Cô ấy sẽ rất vui nếu biết được mình luôn là một thiên thần tốt đẹp thánh thiện trong lòng của bạn đấy.

Angel face: Gương mặt thiên thần.

Amore Mio: Người tôi yêu. Một biệt danh đơn giản như thế này thôi cũng đủ nói lên những tình cảm sâu đậm của chàng rồi.

Book Worm: Anh chàng ăn diện.

Baby Boy: Chàng trai bé bỏng.

Handsome: Đẹp trai.

Heart Throb: Sự rộn ràng của trái tim.

Hubby: Chồng yêu.

Mooi: Một anh chàng điển trai.

Rum-Rum: Vô cùng mạnh mẽ như tiếng trống vang xa.

My All: Tất cả mọi thứ của tôi.

*

hoặc TOP tên cặp đôi tiếng Anh hay ý nghĩa dễ thương cho nam & nữ

Tên tiếng Anh dễ nhớ cho người thân

Đối với người thân, bạn có thể đặt biệt danh tiếng Anh để thể hiện sự yêu mến và gần gũi trong các mối quan hệ. Tham khảo một số tên hay dưới đây:

Elias: Đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.

Finn: Người đàn ông lịch lãm.

Otis: Hạnh phúc và khỏe mạnh

Rory: Đây có thể là 1 cái tên phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “the red king”.

Xem thêm: Top 10 Ý Nghĩa Tuyệt Vời Mà Spirited Away Đem Đến Cho Người Xem

Saint: Ý nghĩa “ánh sáng”, ngoài ra nó cũng có nghĩa là “vị thánh”

Oralie: ánh sáng đời tôi

Philomena: được yêu quý nhiều

Vera: niềm tin

Verity: sự thật

Viva/Vivian: sự sống, sống động

*

Đặt tên tiếng Anh hay trong game

Đôi khi, bạn muốn có thêm một biệt danh độc lạ trong thế giới ảo thể hiện đúng tính cách, con người của mình. Sử dụng những nickname này, bạn sẽ cảm thấy mình đang được sống thật, sống tự do và không còn áp lực cuộc sống.


STT

Tên tiếng Anh trong Game (Thế giới ảo)

1

Sundance Kid

Robin Hood

Watson

2

Godzilla

Tin Man

Joker