Chào các bạn, các bài viết trước Vui cười lên đã giới thiệu về tên gọi của một số loại hoa trong tiếng anh như hoa anh thảo, hoa anh đào, hoa tường vi, hoa giấy, hoa nhài, hoa tuy-líp, hoa thược dược, hoa mai, hoa đồng tiền, hoa chuông, hoa phong lữ thảo, hoa nghệ tây, hoa diên vĩ, hoa muồng hoàng yến, hoa dừa cạn, hoa lan hồ điệp, hoa quỳnh, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một loại hoa khác cũng rất quen thuộc đó là hoa sen. Nếu bạn chưa biết hoa sen tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Bạn đang xem: Tên tiếng anh của hoa sen


*
Hoa sen tiếng anh là gì

Hoa sen tiếng anh là gì


Hoa sen tiếng anh gọi là lotus, phiên âm tiếng anh đọc là /ˈləʊ.təs/.

Lotus /ˈləʊ.təs/

https://vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2023/02/Lotus.mp3

Lưu ý:

Hoa sen là quốc hoa của nước Việt Nam và cũng là biểu tượng được hãng hàng không Việt Nam Airline sử dụng làm logo.Từ lotus để chỉ chung về hoa sen chứ không chỉ cụ thể về loại hoa sen nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về loại hoa sen nào thì phải nói theo tên riêng của loại hoa sen đó.
*
Hoa sen tiếng anh là gì

Một số loại hoa khác trong tiếng anh

Ngoài hoa sen thì vẫn còn có rất nhiều loại hoa khác rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các loại hoa khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

Oleander /ˌəʊ.liˈæn.dər/: hoa trúc đào
Jasmine /ˈdʒæz.mɪn/: hoa nhài
Michelia: hoa ngọc lan
Crocus /ˈkroʊkəs/: hoa nghệ tây
Narcissus /nɑːrˈsɪsəs/: hoa thủy tiên
Bougainvillea /buː.ɡənˈvɪl.i.ə/: hoa giấy
Foxglove /ˈfɒksɡlʌv/: hoa mao địa hoàng
Mimosa /mɪˈmoʊsə/: hoa xấu hổ, hoa trinh nữ
Azalea /əˈzeɪ.li.ə/: hoa đỗ quyên
Flamboyant /flæmˈbɔɪənt/: hoa phượng Sunflower /ˈsʌnflaʊər/: hoa hướng dương
Golden chain flowers /ˈɡəʊl.dən tʃeɪn flaʊər/: muồng hoàng yến/bò cạp vàng
Gerbera /ˈdʒəːb(ə)rə/: hoa đồng tiền
Eglantine /ˈeɡləntaɪn/: hoa tầm xuân
Pansy /ˈpænzi/: hoa phăng xê, hoa bướm
Tuberose /ˈtjuːbərəʊz/: hoa huệ
Poinsettia /ˌpɔɪnˈset.i.ə/: hoa trạng nguyên
Moss rose /mɔːs roʊz/: hoa mười giờ
Lilac /ˈlaɪ.lək/: hoa tử đinh hương
Confederate rose /kənˈfedərət rəuz/: hoa phù dung
Geranium /dʒəˈreɪ.ni.əm/: hoa phong lữ thảo
Forget-me-not /fɚˈɡet.mi.nɑːt/: hoa lưu ly
Tulip /ˈtjuːlɪp/: hoa tuy-líp
Honeysuckle /ˈhʌn.iˌsʌk.əl/: kim ngân hoa
Petunia /pəˈtʃuː.ni.ə/: hoa dã yên thảo
Fuchsia /ˈfjuː.ʃə/: hoa lồng đèn
Lotus /ˈləʊ.təs/: hoa sen
Cockscomb /ˈkɒkskəʊm/: hoa mào gà
Gardenia /ɡɑːˈdiː.ni.ə/: hoa dành dành, ngọc bút
Columbine /ˈkɒl.əm.baɪn/: hoa bồ câu
Clematis /ˈklem.ə.tɪs/: hoa ông lão
Peony /ˈpiː.ə.ni/: hoa mẫu đơn
Orchid /ˈɔːkɪd/: hoa phong lan
Rose /rəʊz/: hoa hồng
Moringa flower: hoa chùm ngây
*
Hoa sen tiếng anh là gì

Như vậy, nếu bạn thắc mắc hoa sen tiếng anh là gì thì câu trả lời là lotus, phiên âm đọc là /ˈləʊ.təs/. Lưu ý là lotus để chỉ chung về hoa sen chứ không chỉ cụ thể về loại hoa sen nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về hoa sen thuộc loại nào thì cần gọi theo tên cụ thể của loại hoa sen đó. Về cách phát âm, từ lotus trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ lotus rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ lotus chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa.

Các loài hoa là một chủ đề cực kỳ quen thuộc đối với nhiều em nhỏ trong quá trình học ngoại ngữ. Thế nhưng, liệu bé đã nắm được hết kho từ vựng khổng lồ về các loài hoa tiếng Anh chưa? Hãy cùng đồng hành với ELSA Speak trong bài viết ngày hôm nay để thu thập thêm từ mới thuộc chủ đề này nhé!

1. Tên các loài hoa bằng tiếng Anh

*
*
Từ vựng Nghĩa tiếng ViệtVí dụ
Daisy /ˈdeizi/ (n) hoa cúc họa miI went to a flower shop to buy some daisies.(Tôi đã đến một cửa hàng hoa để mua một ít cúc họa mi.)Have you ever heard about the legend of the daisy?(Bạn đã từng nghe về truyền thuyết về loài hoa cúc họa mi hay chưa?)
Rose /roʊz/ (n) hoa hồngAll the roses in the garden have blossomed.(Tất cả hoa hồng trong vườn đều đã nở rộ.)Rose oil is a crucial ingredient in making perfumes.(Dầu hoa hồng là một thành phần quan trọng trong việc sản xuất nước hoa.)
Violet /ˈvaɪə.lət/ (n) hoa tử linh lanI could smell the scent of violet in the air.(Tôi có thể ngửi thấy mùi hương của hoa tử linh lan trong không khí.)Do you know the meaning of violet?(Bạn có biết ý nghĩa của hoa tử linh lan không?)
Sunflower /ˈsʌnˌflaʊ.ɚ/ (n) hoa hướng dươngMy favorite flower is the sunflower.(Loài hoa yêu thích của tôi là hoa hướng dương.)I saw a painting of sunflowers in his room.(Tôi đã thấy một bức tranh vẽ hoa hướng dương trong phòng anh ấy.)
Orchid /ˈɔːr.kɪd/ (n) hoa lanI love the idea of decorating the house with orchids.(Tôi rất thích ý tưởng trang trí ngôi nhà bằng hoa lan.)My uncle wants to order a pot of orchids.(Bác tôi muốn đặt một chậu hoa lan.)
Lotus /ˈloʊ.t̬əs/ (n) hoa senThe lotus is the national flower of Vietnam.(Quốc hoa của Việt Nam là hoa sen.)The lotus often grows in tropical areas.(Hoa sen thường sinh trưởng ở những vùng nhiệt đới.)
Lavender /ˈlæv.ɪn.dɚ/ (n) hoa oải hươngHe gave my older sister a bunch of lavender.(Anh ấy tặng chị gái tôi một bó hoa oải hương.)Some studies show that the scent of lavender can improve sleep quality.(Một số nghiên cứu cho thấy mùi hương của hoa oải hương có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ.)
Chrysanthemum /krəˈsænθ.ə.məm/ (n) hoa cúcThe chrysanthemum is the symbol of happiness and friendship.(Hoa cúc là biểu tượng của hạnh phúc và tình bạn.)The dried chrysanthemum is used to make tea.(Hoa cúc khô được dùng để pha trà.)
Bougainvillea /ˌbuː.ɡənˈvɪl.i.ə/ (n) hoa giấyMy grandfather has planted a bougainvillea in front of his house for about 20 years.(Ông tôi trồng cây hoa giấy trước nhà được khoảng 20 năm rồi.)Do you like pink bougainvillea or white bougainvillea?(Bạn thích hoa giấy hồng hay hoa giấy trắng?)
Cherry blossom /ˈtʃer.i ˈblɑː.səm/ (n) hoa anh đàoHave you ever seen cherry blossoms?(Bạn đã bao giờ nhìn thấy hoa anh đào chưa?)I enjoy watching cherry blossoms.(Tôi rất thích ngắm nhìn hoa anh đào.)
Lily /ˈlɪl.i/ (n) hoa bách hợpI don’t like the scent of lilies.(Tôi không thích mùi hương của hoa bách hợp.)The bunch of lilies over there is tied with a yellow ribbon.(Những bó hoa bách hợp đằng kia được buộc bằng một dải ruy băng màu vàng.)
Milk flower /mɪlk ˌflaʊ.ɚ/ (n) hoa sữaThe milk flower is the characteristic beauty of Hanoi’s autumn.(Hoa sữa là nét đẹp đặc trưng của mùa thu Hà Nội.)The street is full of milk flower scent.(Cả con đường đang ngập tràn mùi thơm của hoa sữa.)
Primrose /ˈprɪm.roʊz/ (n) hoa anh thảoMy daughter received a bunch of primroses from her old friend.(Con gái tôi đã nhận được một bó hoa anh thảo từ người bạn cũ.)The primrose represents love and youth.(Hoa anh thảo đại diện cho tình yêu và tuổi trẻ.)
Nasturtium /nəˈstɝː.ʃəm/ (n) hoa sen cạnWe had planted some nasturtiums in our garden.(Chúng tôi đã trồng một ít hoa sen cạn trong vườn.)My grandfather gave me some nasturtium seeds.(Ông tôi đã cho tôi một vài hạt giống hoa sen cạn.)
Gladiolus /ˌɡlæd.iˈoʊ.ləs/ (n) hoa lay ơnMy aunt loves decorating her room with gladioli.(Dì của tôi rất thích trang trí phòng của mình với hoa lay ơn.)He showed me a beautiful picture of gladiolus.(Anh ấy cho tôi xem một bức tranh hoa lay ơn rất đẹp.)
Dandelion /ˈdæn.də.laɪ.ən/ (n) hoa bồ công anhAfter the rain, dandelion flowers have grown a lot in my garden.(Sau cơn mưa, hoa bồ công anh đã mọc rất nhiều trong vườn nhà tôi.)You can find many dandelions in the field.(Bạn có thể tìm thấy rất nhiều hoa bồ công anh ở ngoài cánh đồng.)
Camellia /kəˈmiː.li.ə/ (n) hoa trà myCamellia is popular in Southern Asia.(Hoa trà my rất phổ biến ở Nam Á.)My grandmother used to plant many pots of camilla when she was in her old house.(Bà tôi đã từng trồng rất nhiều chậu hoa trà my khi còn ở ngôi nhà cũ.)
Water lily /ˈwɑː.t̬ɚ ˌlɪl.i/ (n) hoa súngUnder the pond, many water lilies are blooming.(Dưới ao, có rất nhiều hoa súng đang nở rộ.)The white water lily is the national flower of Bangladesh.(Loài hoa súng trắng là quốc hoa của đất nước Bangladesh.)
Jasmine /ˈdʒæz.mɪn/ (n) hoa nhàiJasmine reduces stress, reduces fever, reduces joint pain, and clears heat.

Xem thêm: Lê văn viễn thủ lĩnh lực lượng bình xuyên, lê văn viễn

(Hoa nhài có công dụng làm giảm căng thẳng, hạ sốt, giảm đau nhức xương khớp, thanh nhiệt.)Jasmines have a characteristic fragrance.(Hoa nhài có một mùi thơm rất đặc trưng.)

2. Ý nghĩa của một số loài hoa

Baby’s breath /ˈbeɪ.biz ˌbreθ/ (n): Hoa bi trắng

Hoa bi trắng (hay hoa baby) không chỉ được biết đến vẻ đẹp mỏng manh mà còn được yêu thích bởi ý nghĩa độc đáo của nó. Cụ thể hơn, loài hoa này biểu trưng cho sự thuần khiết và tình yêu trong sáng, tinh khôi.